XEM NGÀY ÂM DƯƠNG THÁNG 8/2025 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
CN | T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 |
1 8/6 | 2 9/6 | |||||
3 10/6 | 4 11/6 | 5 12/6 | 6 13/6 | 7 14/6 | 8 15/6 | 9 16/6 |
10 17/6 | 11 18/6 | 12 19/6 | 13 20/6 | 14 21/6 | 15 22/6 | 16 23/6 |
17 24/6 | 18 25/6 | 19 26/6 | 20 27/6 | 21 28/6 | 22 29/6 | 23 1/7 |
24 2/7 | 25 3/7 | 26 4/7 | 27 5/7 | 28 6/7 | 29 7/7 | 30 8/7 |
31 9/7 |
Âm lịch (lịch mặt trăng) là hệ thống lịch dựa trên chu kỳ quay của mặt trăng quanh trái đất. Mỗi tháng âm bắt đầu từ ngày sóc (khi mặt trăng nằm giữa trái đất và mặt trời) và kéo dài 29-30 ngày. Một năm âm lịch có 12 tháng (354 ngày), ngắn hơn dương lịch 11 ngày, nên cứ 2-3 năm lại thêm một tháng nhuận để cân bằng thời gian. Âm lịch kết hợp quy tắc thiên văn với quy luật khí hậu (24 tiết khí) để xác định mùa vụ, lễ hội. Tại Việt Nam, âm lịch được dùng song song dương lịch, chi phối Tết Nguyên Đán, rằm tháng Bảy và các nghi lễ truyền thống.
Can Chi (Thiên Can Địa Chi) là hệ thống đánh số chu kỳ 60 năm kết hợp 10 Thiên Can (Giáp, Ất, Bính, Đinh, Mậu, Kỷ, Canh, Tân, Nhâm, Quý) và 12 Địa Chi (Tý, Sửu, Dần, Mão, Thìn, Tỵ, Ngọ, Mùi, Thân, Dậu, Tuất, Hợi). Mỗi năm, tháng, ngày, giờ được gọi tên theo cặp Can-Chi (ví dụ: Giáp Tý, Ất Sửu). Chu kỳ 60 năm (Lục thập hoa giáp) bắt đầu từ Giáp Tý đến Quý Hợi rồi lặp lại. Can Chi giúp tính toán thời gian, xem tuổi hợp/kỵ, dự đoán vận mệnh và chọn ngày tốt. 12 Địa Chi tượng trưng cho 12 con giáp, quen thuộc trong văn hóa Á Đông.
Tiết Khí là 24 điểm chia đều năm dương lịch (365 ngày), mỗi điểm cách nhau ~15 ngày, đánh dấu sự thay đổi khí hậu, thiên văn. Hệ thống này dựa trên vị trí trái đất quay quanh mặt trời, ví dụ: Lập Xuân (4-5/2) bắt đầu mùa xuân, Hạ Chí (21-22/6) ngày dài nhất năm. 24 Tiết Khí gồm 12 "tiết" (khởi đầu mỗi tháng âm lịch) và 12 "khí" (giữa tháng), giúp nông dân canh tác đúng thời vụ (cấy lúa sau Lập Hạ, thu hoạch trước Sương Giáng). Âm lịch kết hợp Tiết Khí để điều chỉnh tháng nhuận, đảm bảo các tháng mùa (xuân/hạ/thu/đông) trùng khớp thời tiết.
Ngày Hoàng Đạo là ngày tốt, được tin rằng mang lại may mắn, thuận lợi khi khởi sự việc lớn (cưới hỏi, xây nhà, khai trương). Trong âm lịch, mỗi tháng có 12-14 ngày Hoàng Đạo, xác định dựa trên vị trí sao tốt trong hệ thống Nhị thập bát tú (28 chòm sao) và sự phối hợp Can-Chi. Ngược lại, ngày Hắc Đạo (xấu) ứng với sao xấu, dễ gặp trở ngại. Lịch vạn sự tính toán Hoàng Đạo dựa trên nguyên tắc âm dương ngũ hành: Ngày có Thiên Can Ất, Đinh, Kỷ, Tân, Quý hoặc Địa Chi Tý, Sửu, Thìn, Tỵ, Tuất thường tốt. Người xưa quan niệm chọn đúng ngày Hoàng Đạo giúp công việc hanh thông, tránh rủi ro.
Giờ Hoàng Đạo là khung giờ tốt trong ngày để thực hiện hoạt động quan trọng (xuất hành, ký hợp đồng, cầu tự). Một ngày âm lịch chia thành 12 giờ (mỗi giờ = 2h dương lịch), ứng với 12 Địa Chi. Trong đó, 6 giờ Hoàng Đạo và 6 giờ Hắc Đạo được tính theo quy tắc "Tý – Ngọ, Mão – Dậu" bắt đầu giờ Tý (23h-1h). Giờ tốt phụ thuộc Can-Chi ngày đó, ví dụ ngày Thân có giờ Tý, Thìn, Tỵ là Hoàng Đạo. Lịch vạn sự dựa trên thuật toán tử vi để xác định giờ Hoàng Đạo, cân bằng yếu tố âm dương, ngũ hành. Người Việt thường chọn giờ Hoàng Đạo để cưới hỏi, động thổ nhằm cầu bình an, tài lộc.
Chúng tôi không ngừng cải tiến và bổ sung các tính năng mới để mang đến trải nghiệm tốt nhất cho người dùng.
Đã hoàn thành - Tháng 1/2025
Bộ lịch âm dương cơ bản với các thông tin chính.
Đã hoàn thành - Tháng 7/2025
Tối ưu hóa giao diện cho mọi thiết bị từ mobile đến desktop.
Dự kiến - Tháng 8/2025
Phát triển trang chi tiết lịch âm dương theo ngày.
Dự kiến - Tháng 8/2025
Phát triển trang chi tiết lịch âm dương theo tháng.
Dự kiến - Tháng 8/2025
Bổ sung sự kiện lịch sử - ngày lễ - ngày kỉ niệm.
Dự kiến - Tháng 9/2025
Bổ sung các page liên hệ, donate, sitemap, quy định, và các page khác.
💡 Góp ý và đề xuất: Hãy liên hệ với chúng tôi nếu bạn có ý tưởng cho các tính năng mới!